Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/70702114.webp
غیر ضروری
غیر ضروری چھتا
ġhair zarūrī
ġhair zarūrī cẖẖatā
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
cms/adjectives-webp/102746223.webp
بے دوست
بے دوست شخص
be-dost
be-dost shakhs
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/130510130.webp
سخت
سخت قانون
sakht
sakht qanoon
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/100834335.webp
بیوقوف
بیوقوف منصوبہ
bewaqoof
bewaqoof mansooba
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/115458002.webp
نرم
نرم بستر
narm
narm bastar
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/73404335.webp
غلط
غلط رخ
ġhalṭ
ġhalṭ rukh
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/167400486.webp
سستی
سستی حالت
susti
susti haalat
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
cms/adjectives-webp/133073196.webp
اچھا
اچھا عاشق
achha
achha aashiq
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
cms/adjectives-webp/119674587.webp
جنسی
جنسی ہوس
jinsī
jinsī hawas
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/34780756.webp
غیر شادی شدہ
غیر شادی شدہ مرد
ghair shaadi shudah
ghair shaadi shudah mard
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/97036925.webp
لمبے
لمبے بال
lambay
lambay baal
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/131228960.webp
نرالا
نرالا پوشاک
niraala
niraala poshaak
thiên tài
bộ trang phục thiên tài