Từ vựng
Học tính từ – Urdu

بنفشی
بنفشی پھول
banafshi
banafshi phool
màu tím
bông hoa màu tím

ایماندار
ایماندار حلف
emāndār
emāndār half
trung thực
lời thề trung thực

دھندلا
دھندلا بیئر
dhundla
dhundla beer
đục
một ly bia đục

آخری
آخری خواہش
āḫirī
āḫirī ḫwāhish
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

افقی
افقی لائن
ufuqi
ufuqi line
ngang
đường kẻ ngang

دھوپ والا
دھوپ والا آسمان
dhoop wala
dhoop wala aasman
nắng
bầu trời nắng

سنہری
سنہری معبد
sunehri
sunehri mandir
vàng
ngôi chùa vàng

بھاری
بھاری غلطی
bhaari
bhaari ghalti
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

موٹا
ایک موٹا شخص
mōṭā
ēk mōṭā shakhs̱
béo
một người béo

مضبوط
مضبوط طوفانی چکر
mazboot
mazboot toofani chakar
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

بلا انتہا
بلا انتہا سڑک
bila intiha
bila intiha sarak
vô tận
con đường vô tận
