Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/63281084.webp
بنفشی
بنفشی پھول
banafshi
banafshi phool
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/69596072.webp
ایماندار
ایماندار حلف
emāndār
emāndār half
trung thực
lời thề trung thực
cms/adjectives-webp/168988262.webp
دھندلا
دھندلا بیئر
dhundla
dhundla beer
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/67747726.webp
آخری
آخری خواہش
āḫirī
āḫirī ḫwāhish
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/133802527.webp
افقی
افقی لائن
ufuqi
ufuqi line
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/129080873.webp
دھوپ والا
دھوپ والا آسمان
dhoop wala
dhoop wala aasman
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/135260502.webp
سنہری
سنہری معبد
sunehri
sunehri mandir
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/170361938.webp
بھاری
بھاری غلطی
bhaari
bhaari ghalti
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/115283459.webp
موٹا
ایک موٹا شخص
mōṭā
ēk mōṭā shakhs̱
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/170766142.webp
مضبوط
مضبوط طوفانی چکر
mazboot
mazboot toofani chakar
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/93088898.webp
بلا انتہا
بلا انتہا سڑک
bila intiha
bila intiha sarak
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/121736620.webp
غریب
غریب آدمی
ghareeb
ghareeb ādmī
nghèo
một người đàn ông nghèo