Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/110248415.webp
بڑا
بڑی آزادی کی مورت
bara
bari azaadi ki moorat
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/171454707.webp
بند
بند دروازہ
band
band darwaaza
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/102547539.webp
حاضر
حاضر گھنٹی
haazir
haazir ghanti
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/88411383.webp
دلچسپ
دلچسپ مائع
dilchasp
dilchasp maay
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/130510130.webp
سخت
سخت قانون
sakht
sakht qanoon
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
cms/adjectives-webp/126001798.webp
عوامی
عوامی ٹوائلٹ
‘āwāmī
‘āwāmī toilet
công cộng
nhà vệ sinh công cộng
cms/adjectives-webp/113624879.webp
ہر گھنٹہ
ہر گھنٹہ پہرہ بدلنے والے
har ghanta
har ghanta pehra badalne wale
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/121201087.webp
پیدا ہوا
نیا پیدا ہوا بچہ
paidā hūa
nayā paidā hūa bacha
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/128406552.webp
غصے والا
غصے والا پولیس والا
ghussay wala
ghussay wala police wala
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/168327155.webp
بنفشی
بنفشی لوینڈر
banafshi
banafshi lavender
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/102674592.webp
رنگین
رنگین ایسٹر انڈے
rangeen
rangeen easter anday
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/49649213.webp
انصافی
انصافی تقسیم
insāfī
insāfī taqsīm
công bằng
việc chia sẻ công bằng