Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/102547539.webp
حاضر
حاضر گھنٹی
haazir
haazir ghanti
hiện diện
chuông báo hiện diện
cms/adjectives-webp/116647352.webp
باریک
باریک جھولا پل
bārīk
bārīk jhūlā pul
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/63281084.webp
بنفشی
بنفشی پھول
banafshi
banafshi phool
màu tím
bông hoa màu tím
cms/adjectives-webp/69435964.webp
دوستانہ
دوستانہ گلے لگانا
dōstanah
dōstanah gale laganā
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/103342011.webp
غیر ملکی
غیر ملکی مواخذہ
ghair mulki
ghair mulki mawakhizah
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/68983319.webp
قرض میں
قرض میں دوبی شخص
qarz men
qarz men dobī shaḫṣ
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/132223830.webp
نوجوان
نوجوان مکے باز
nojawan
nojawan mukay baaz
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/133153087.webp
صاف
صاف کپڑے
saaf
saaf kapde
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
cms/adjectives-webp/57686056.webp
مضبوط
مضبوط خاتون
mazboot
mazboot khaatoon
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/121201087.webp
پیدا ہوا
نیا پیدا ہوا بچہ
paidā hūa
nayā paidā hūa bacha
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/43649835.webp
ناقابل پڑھنے والا
ناقابل پڑھنے والی مواد
nāqabil paṛhne wālā
nāqabil paṛhne wālī mawād
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/100573313.webp
پیارا
پیارے پالتو جانور
pyaara
pyaare paltu jaanwar
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu