Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/134146703.webp
تیسرا
ایک تیسری آنکھ
teesra
ek teesri aankh
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/117502375.webp
کھلا
کھلا پردہ
khulā
khulā pardaẖ
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/105383928.webp
سبز
سبز سبزی
sabz
sabz sabzi
xanh lá cây
rau xanh
cms/adjectives-webp/118950674.webp
ہسٹیریکل
ہسٹیریکل چیخ
histērikal
histērikal chīkh
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/144231760.webp
پاگل
پاگل عورت
paagal
paagal aurat
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/119348354.webp
دور
دور واقع گھر
dūr
dūr wāqe‘ ghar
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/105595976.webp
بیرونی
بیرونی میموری
beruni
beruni memory
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/43649835.webp
ناقابل پڑھنے والا
ناقابل پڑھنے والی مواد
nāqabil paṛhne wālā
nāqabil paṛhne wālī mawād
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/134068526.webp
برابر
دو برابر نمونے
baraabar
do baraabar namoone
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/116964202.webp
چوڑا
چوڑا ساحل
chōṛā
chōṛā sāẖil
rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/135260502.webp
سنہری
سنہری معبد
sunehri
sunehri mandir
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/123652629.webp
ظالم
ظالم لڑکا
zālim
zālim larka
tàn bạo
cậu bé tàn bạo