Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/132345486.webp
آئریش
آئریش ساحل
irish
irish sahil
Ireland
bờ biển Ireland
cms/adjectives-webp/169533669.webp
ضروری
ضروری پاسپورٹ
zaroori
zaroori passport
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/105450237.webp
پیاسا
پیاسی بلی
pyaasa
pyaasi billi
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/116647352.webp
باریک
باریک جھولا پل
bārīk
bārīk jhūlā pul
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/169449174.webp
غیر معمولی
غیر معمولی مشروم
ghair ma‘mooli
ghair ma‘mooli mashroom
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/132189732.webp
برا
برا دھمکی
bura
bura dhamki
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/124273079.webp
نجی
نجی یخت
nijī
nijī yacht
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/170766142.webp
مضبوط
مضبوط طوفانی چکر
mazboot
mazboot toofani chakar
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/91032368.webp
مختلف
مختلف جسمانی حالتیں
mukhtalif
mukhtalif jismaani haalatein
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/144231760.webp
پاگل
پاگل عورت
paagal
paagal aurat
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
cms/adjectives-webp/88260424.webp
نامعلوم
نامعلوم ہیکر
na‘maloom
na‘maloom hacker
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/130570433.webp
نیا
نیا آتش بازی
naya
naya aatish baazi
mới
pháo hoa mới