Từ vựng

Học tính từ – Urdu

cms/adjectives-webp/132103730.webp
ٹھنڈا
ٹھنڈا موسم
thanda
thanda mausam
lạnh
thời tiết lạnh
cms/adjectives-webp/15049970.webp
برا
برا سیلاب
bura
bura sailaab
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
حقیقت میں
حقیقی فتح
haqeeqat mein
haqeeqi fateh
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/173582023.webp
حقیقی
حقیقی قیمت
haqeeqi
haqeeqi qiimat
thực sự
giá trị thực sự
cms/adjectives-webp/11492557.webp
برقی
برقی پہاڑی ریل
barqi
barqi pahaadi rail
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/124464399.webp
جدید
جدید وسیلہ ابلاغ
jadeed
jadeed wasīlah-i-ablāgh
hiện đại
phương tiện hiện đại
cms/adjectives-webp/88411383.webp
دلچسپ
دلچسپ مائع
dilchasp
dilchasp maay
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/159466419.webp
خوفناک
خوفناک ماحول
khofnaak
khofnaak maahol
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/123652629.webp
ظالم
ظالم لڑکا
zālim
zālim larka
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/110722443.webp
گول
گول گیند
gol
gol gaind
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/138360311.webp
غیر قانونی
غیر قانونی نشہ آور مواد کی تجارت
ghair qaanooni
ghair qaanooni nasha aawar maad ki tijaarat
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/122351873.webp
خون آلود
خون آلود ہونٹ
khūn ālood
khūn ālood hont
chảy máu
môi chảy máu