Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/115703041.webp
rangsiz
rangsiz hammom
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/36974409.webp
shartli
shartli zavq
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/73404335.webp
notoʻgʻri
notoʻgʻri yoʻnalish
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/94039306.webp
kichik
kichik urug‘lar
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/64904183.webp
olishga kiritilgan
olishga kiritilgan solomqa sipalar
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/100613810.webp
shamolli
shamolli dengiz
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/169425275.webp
ko‘rinishli
ko‘rinishli tog‘
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/118950674.webp
g‘ayratli
g‘ayratli qichqiriq
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/127214727.webp
tumandor
tumandor taflanish
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/72841780.webp
maqul
maqul elektr energiyasi ishlab chiqarish
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/169533669.webp
zarur
zarur sayohat hujjati
cần thiết
hộ chiếu cần thiết
cms/adjectives-webp/129050920.webp
mashhur
mashhur ibodatxona
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng