Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/132592795.webp
baxtli
baxtli juftlik
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/45750806.webp
ajoyib
ajoyib taom
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/111345620.webp
quru
quru yuvilgan narsalar
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/112277457.webp
ehtiyotsiz
ehtiyotsiz bola
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
cms/adjectives-webp/121736620.webp
kangarli
kangarli erkak
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/172707199.webp
kuchli
kuchli sher
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/40795482.webp
aralashuvchi
uch aralashuvchi bola
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
cms/adjectives-webp/132012332.webp
aqlli
aqlli qiz
thông minh
cô gái thông minh
cms/adjectives-webp/105450237.webp
chanaqaygan
chanaqaygan mushuk
khát
con mèo khát nước
cms/adjectives-webp/92314330.webp
bulutli
bulutli osmon
có mây
bầu trời có mây
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ufqi
ufqi chiziq
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/122351873.webp
qonli
qonli ustunlar
chảy máu
môi chảy máu