Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/45150211.webp
sadoqatli
sadoqatli muhabbat belgisi
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/170812579.webp
bo‘sh va tushkun
bo‘sh va tushkun tish
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo
cms/adjectives-webp/138057458.webp
qo‘shimcha
qo‘shimcha daromad
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/121794017.webp
tarixiy
tarixiy ko‘proq
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/110722443.webp
doira
doira top
tròn
quả bóng tròn
cms/adjectives-webp/71317116.webp
ajoyib
ajoyib shara
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/122351873.webp
qonli
qonli ustunlar
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/164753745.webp
ehtiyot
ehtiyotli it otchiligi
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/132624181.webp
to‘g‘ri
to‘g‘ri yo‘nalish
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/102271371.webp
gomoseksual
ikki gomoseksual erkak
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới
cms/adjectives-webp/142264081.webp
avvalgi
avvalgi hikoya
trước đó
câu chuyện trước đó
cms/adjectives-webp/131343215.webp
yorug‘
yorug‘ ayol
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi