Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/59351022.webp
ufqiy
ufqiy paltox
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/78466668.webp
oʻtkir
oʻtkir qalampir
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/96290489.webp
foydasiz
foydasiz avtomobil ko‘zgusi
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/171965638.webp
xavfsiz
xavfsiz kiyim
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/115283459.webp
yog‘li
yog‘li shaxs
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/116959913.webp
a‘lo
a‘lo g‘oya
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc
cms/adjectives-webp/85738353.webp
mutlaq
mutlaq ichimlik
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/116632584.webp
buriq
buriq yo‘l
uốn éo
con đường uốn éo
cms/adjectives-webp/115554709.webp
finlandiyalik
finlandiyalik poytaxt
Phần Lan
thủ đô Phần Lan
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ingliz tilida gapiruvchi
ingliz tilida gapiruvchi maktab
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/168327155.webp
lila
lila lavanda
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/169425275.webp
ko‘rinishli
ko‘rinishli tog‘
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy