Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/89920935.webp
fizikaviy
fizikaviy tajriba
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/171244778.webp
nadir
nadir panda
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/39465869.webp
chekli
chekli to‘xtash vaqti
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/127957299.webp
shiddatli
shiddatli zilzila
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/114993311.webp
aniq
aniq ko‘zoynak
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng
cms/adjectives-webp/125831997.webp
ishlatiluvchi
ishlatiluvchi toj
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/171454707.webp
yopiq
yopiq eshik
đóng
cánh cửa đã đóng
cms/adjectives-webp/133018800.webp
qisqa
qisqa nazar
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/172832476.webp
jonli
jonli uy fasadi
sống động
các mặt tiền nhà sống động
cms/adjectives-webp/117738247.webp
ajoyib
ajoyib sho‘rva
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/132926957.webp
qora
qora kiyim
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/126272023.webp
kechqurun
kechqurun quyosh botishi
buổi tối
hoàng hôn buổi tối