Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/130264119.webp
kasal
kasal ayol
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/131228960.webp
genial
genial kiyinish
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/74192662.webp
yengil
yengil harorat
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/125896505.webp
mehribon
mehribon taklif
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/125129178.webp
o‘lik
o‘lik Bobojon
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/39217500.webp
ishlatilgan
ishlatilgan bandlar
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/78920384.webp
qolgan
qolgan qor
còn lại
tuyết còn lại
cms/adjectives-webp/171966495.webp
pishgan
pishgan balka
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/130292096.webp
mast
mast erkak
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/143067466.webp
uchishga tayyor
uchishga tayyor samolyot
sẵn sàng cất cánh
chiếc máy bay sẵn sàng cất cánh
cms/adjectives-webp/71079612.webp
ingliz tilida gapiruvchi
ingliz tilida gapiruvchi maktab
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/93014626.webp
sog‘lom
sog‘lom sabzavotlar
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh