Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/134462126.webp
jiddiy
jiddiy yig‘ilish
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
cms/adjectives-webp/102674592.webp
rangi barvargan
rangi barvargan qulupnaylar
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/174751851.webp
oldingi
oldingi hamkor
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/170182265.webp
maxsus
maxsus qiziqish
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/102474770.webp
muaffaqiyatsiz
muaffaqiyatsiz xonadon izlash
không thành công
việc tìm nhà không thành công
cms/adjectives-webp/132595491.webp
muvaffaqiyatli
muvaffaqiyatli talabalar
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/132254410.webp
mukammal
mukammal shisha rosetkasi
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/129926081.webp
mast
mast erkak
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/109775448.webp
baholash mumkin emas
baholash mumkin emas almaz
vô giá
viên kim cương vô giá
cms/adjectives-webp/129080873.webp
quyoshli
quyoshli osmon
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/47013684.webp
turmagan
turmagan erkak
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/98507913.webp
milliy
milliy bayroqlar
quốc gia
các lá cờ quốc gia