Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/121736620.webp
kangarli
kangarli erkak
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/132647099.webp
tayyor
tayyor yuguruvchilar
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
cms/adjectives-webp/122865382.webp
yaltiroq
yaltiroq pol
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
cms/adjectives-webp/119674587.webp
jinsiy
jinsiy ochiqchashuv
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/118968421.webp
mevali
mevali tuproq
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/132465430.webp
aqilgap
aqilgap ayol
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/94039306.webp
kichik
kichik urug‘lar
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/68653714.webp
ingiloylik
ingiloylik koinot
tin lành
linh mục tin lành
cms/adjectives-webp/57686056.webp
kuchli
kuchli ayol
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/132223830.webp
yosh
yosh bokser
trẻ
võ sĩ trẻ
cms/adjectives-webp/16339822.webp
sevishgan
sevishgan juftlik
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/132595491.webp
muvaffaqiyatli
muvaffaqiyatli talabalar
thành công
sinh viên thành công