Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/72841780.webp
maqul
maqul elektr energiyasi ishlab chiqarish
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý
cms/adjectives-webp/131822511.webp
chiroyli
chiroyli qiz
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
cms/adjectives-webp/135260502.webp
oltin
oltin payg‘ambar
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/124273079.webp
maxsus
maxsus yahta
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/132049286.webp
kichkina
kichkina chaqaloq
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/91032368.webp
farqli
farqli tana pozalari
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
cms/adjectives-webp/171618729.webp
to‘g‘ri
to‘g‘ri qoratosh
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/107078760.webp
zoravar
zoravar munozara
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/133248900.webp
yolg‘on
yolg‘on ona
độc thân
một người mẹ độc thân
cms/adjectives-webp/133003962.webp
iliq
iliq jumlashni
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/123652629.webp
qo‘rqinchli
qo‘rqinchli bola
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/96290489.webp
foydasiz
foydasiz avtomobil ko‘zgusi
vô ích
gương ô tô vô ích