Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/59882586.webp
alkogolik
alkogolik erkak
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu
cms/adjectives-webp/127673865.webp
kumush
kumush mashina
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/118968421.webp
mevali
mevali tuproq
màu mỡ
đất màu mỡ
cms/adjectives-webp/169232926.webp
mukammal
mukammal tishlar
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/71317116.webp
ajoyib
ajoyib shara
xuất sắc
rượu vang xuất sắc
cms/adjectives-webp/105595976.webp
tashqi
tashqi xotira
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/76973247.webp
tor
tor divan
chật
ghế sofa chật
cms/adjectives-webp/130292096.webp
mast
mast erkak
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/121794017.webp
tarixiy
tarixiy ko‘proq
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/132144174.webp
ehtiyotkor
ehtiyotkor bola
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/127042801.webp
qish
qish manzara
mùa đông
phong cảnh mùa đông
cms/adjectives-webp/104559982.webp
kundalik
kundalik hamom
hàng ngày
việc tắm hàng ngày