Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/25594007.webp
qo‘rqinchli
qo‘rqinchli hisob-kitob
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/170361938.webp
og‘ir
og‘ir xato
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/100613810.webp
shamolli
shamolli dengiz
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/134146703.webp
uchinchi
uchinchi ko‘z
thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/134068526.webp
bir xil
ikkita bir xil namuna
giống nhau
hai mẫu giống nhau
cms/adjectives-webp/130964688.webp
buzilgan
buzilgan avtomobil shishasi
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/74679644.webp
koʻzga koʻringan
koʻzga koʻringan roʻyxat
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/39465869.webp
chekli
chekli to‘xtash vaqti
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/132624181.webp
to‘g‘ri
to‘g‘ri yo‘nalish
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/127330249.webp
shoshilinch
shoshilinch Bobojon
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/120789623.webp
yaxshi ko‘rinishli
yaxshi ko‘rinishli kiyim
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/117966770.webp
jim
jim bo‘lishni so‘rash
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ