Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/89920935.webp
fizikaviy
fizikaviy tajriba
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/174751851.webp
oldingi
oldingi hamkor
trước
đối tác trước đó
cms/adjectives-webp/177266857.webp
haqiqiy
haqiqiy triumf
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/106078200.webp
to‘g‘ri
to‘g‘ri zarba
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/74180571.webp
talab qilinadigan
talab qilinadigan qishiniga mos tayorgarlik
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/166035157.webp
huquqiy
huquqiy muammo
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/141370561.webp
uchqun
uchqun qiz
rụt rè
một cô gái rụt rè
cms/adjectives-webp/104397056.webp
tayyor
deyarli tayyor uy
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/117738247.webp
ajoyib
ajoyib sho‘rva
tuyệt vời
một thác nước tuyệt vời
cms/adjectives-webp/172707199.webp
kuchli
kuchli sher
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ufqiy
ufqiy paltox
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/92783164.webp
bir marta
bir marta akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo