Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/131822697.webp
oz
oz oziq-ovqat
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/90700552.webp
kir
kir sport poyafzlari
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/9139548.webp
ayol
ayol tishlar
nữ
đôi môi nữ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
ozg‘in
ozg‘in nonushta pishiriqi
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/96290489.webp
foydasiz
foydasiz avtomobil ko‘zgusi
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/94026997.webp
taqaddos
taqaddos bola
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/104559982.webp
kundalik
kundalik hamom
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/127929990.webp
ehtiyotkor
ehtiyotkor mashina yuvasi
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/39465869.webp
chekli
chekli to‘xtash vaqti
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/171244778.webp
nadir
nadir panda
hiếm
con panda hiếm
cms/adjectives-webp/171965638.webp
xavfsiz
xavfsiz kiyim
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/104193040.webp
qo‘rqinchli
qo‘rqinchli paydo bo‘lish
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn