Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/170476825.webp
vardli
vardli xonaning jihozlari
hồng
bố trí phòng màu hồng
cms/adjectives-webp/138057458.webp
qo‘shimcha
qo‘shimcha daromad
bổ sung
thu nhập bổ sung
cms/adjectives-webp/84693957.webp
fantastik
fantastik yashash
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/115703041.webp
rangsiz
rangsiz hammom
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/64546444.webp
haftalik
haftalik chiqindilar yig‘ish yeri
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
cms/adjectives-webp/140758135.webp
salqin
salqin ichimlik
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
cms/adjectives-webp/92783164.webp
bir marta
bir marta akvadukt
độc đáo
cống nước độc đáo
cms/adjectives-webp/120789623.webp
yaxshi ko‘rinishli
yaxshi ko‘rinishli kiyim
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
cms/adjectives-webp/118950674.webp
g‘ayratli
g‘ayratli qichqiriq
huyên náo
tiếng hét huyên náo
cms/adjectives-webp/170746737.webp
qonuniy
qonuniy pistolet
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/100613810.webp
shamolli
shamolli dengiz
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/168327155.webp
lila
lila lavanda
tím
hoa oải hương màu tím