Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/125129178.webp
o‘lik
o‘lik Bobojon
chết
ông già Noel chết
cms/adjectives-webp/166838462.webp
butunlay
butunlay chalcha
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/128406552.webp
g‘azabli
g‘azabli militsioner
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/102099029.webp
oval
oval stol
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/134079502.webp
global
global jahon iqtisodi
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu
cms/adjectives-webp/171618729.webp
to‘g‘ri
to‘g‘ri qoratosh
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/67747726.webp
oxirgi
oxirgi hohlama
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/16339822.webp
sevishgan
sevishgan juftlik
đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/131822697.webp
oz
oz oziq-ovqat
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/171966495.webp
pishgan
pishgan balka
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/115703041.webp
rangsiz
rangsiz hammom
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/138057458.webp
qo‘shimcha
qo‘shimcha daromad
bổ sung
thu nhập bổ sung