Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/168988262.webp
bulutli
bulutli pivo
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/115703041.webp
rangsiz
rangsiz hammom
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/95321988.webp
yagona
yagona daraxt
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/74192662.webp
yengil
yengil harorat
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/130264119.webp
kasal
kasal ayol
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/127673865.webp
kumush
kumush mashina
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/125506697.webp
yaxshi
yaxshi qahva
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/134344629.webp
sariq
sariq bananlar
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/49304300.webp
yakunlangan
yakunlanmagan ko‘proq
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/125846626.webp
to‘liq
to‘liq kamar
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh
cms/adjectives-webp/93088898.webp
cheksiz
cheksiz yo‘l
vô tận
con đường vô tận
cms/adjectives-webp/39465869.webp
chekli
chekli to‘xtash vaqti
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.