Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/88260424.webp
noma‘lum
noma‘lum xaker
không biết
hacker không biết
cms/adjectives-webp/39217500.webp
ishlatilgan
ishlatilgan bandlar
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/69435964.webp
doʻstlik
doʻstlik quchoqlashuv
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/73404335.webp
notoʻgʻri
notoʻgʻri yoʻnalish
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/132880550.webp
tezkor
tezkor tushish yuguruvchisi
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/110248415.webp
katta
katta Erkinlik heykali
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/131904476.webp
xavfli
xavfli krokodil
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/127330249.webp
shoshilinch
shoshilinch Bobojon
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/121794017.webp
tarixiy
tarixiy ko‘proq
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/171013917.webp
qizil
qizil yomg‘ir chavoshi
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/115703041.webp
rangsiz
rangsiz hammom
không màu
phòng tắm không màu
cms/adjectives-webp/1703381.webp
tushunarli emas
tushunarli emas ta‘qib
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được