Từ vựng

Học tính từ – Uzbek

cms/adjectives-webp/133966309.webp
hind
hind yuz
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
kechqurun
kechqurun quyosh botishi
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/119362790.webp
qorong‘u
qorong‘u osmon
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/134344629.webp
sariq
sariq bananlar
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/173160919.webp
xom
xom go‘sht
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/69435964.webp
doʻstlik
doʻstlik quchoqlashuv
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/133003962.webp
iliq
iliq jumlashni
ấm áp
đôi tất ấm áp
cms/adjectives-webp/121794017.webp
tarixiy
tarixiy ko‘proq
lịch sử
cây cầu lịch sử
cms/adjectives-webp/100834335.webp
ahmoqona
ahmoqona reja
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/52842216.webp
tana to‘kilgan
tana to‘kilgan reaksiya
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/127214727.webp
tumandor
tumandor taflanish
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/72841780.webp
maqul
maqul elektr energiyasi ishlab chiqarish
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý