Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/131822697.webp
少量
少量的食物
shǎoliàng
shǎoliàng de shíwù
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/89893594.webp
愤怒的
愤怒的男人
fènnù de
fènnù de nánrén
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/61570331.webp
直立的
直立的黑猩猩
zhílì de
zhílì de hēixīngxīng
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/131343215.webp
疲倦
疲倦的女人
píjuàn
píjuàn de nǚrén
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/45750806.webp
卓越的
卓越的饭菜
zhuóyuè de
zhuóyuè de fàncài
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/111345620.webp
干燥的
干燥的衣服
gānzào de
gānzào de yīfú
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/174755469.webp
社会的
社交关系
shèhuì de
shèjiāo guānxì
xã hội
mối quan hệ xã hội
cms/adjectives-webp/94026997.webp
调皮的
调皮的孩子
tiáopí de
tiáopí de háizi
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/52842216.webp
激烈的
激烈的反应
jīliè de
jīliè de fǎnyìng
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/90700552.webp
脏的
脏的运动鞋
zàng de
zàng de yùndòng xié
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/123652629.webp
残酷的
残酷的男孩
cánkù de
cánkù de nánhái
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/118504855.webp
未成年
未成年女孩
wèi chéngnián
wèi chéngnián nǚhái
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên