Từ vựng
Học tính từ – Trung (Giản thể)

少量
少量的食物
shǎoliàng
shǎoliàng de shíwù
ít
ít thức ăn

愤怒的
愤怒的男人
fènnù de
fènnù de nánrén
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

直立的
直立的黑猩猩
zhílì de
zhílì de hēixīngxīng
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

疲倦
疲倦的女人
píjuàn
píjuàn de nǚrén
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

卓越的
卓越的饭菜
zhuóyuè de
zhuóyuè de fàncài
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

干燥的
干燥的衣服
gānzào de
gānzào de yīfú
khô
quần áo khô

社会的
社交关系
shèhuì de
shèjiāo guānxì
xã hội
mối quan hệ xã hội

调皮的
调皮的孩子
tiáopí de
tiáopí de háizi
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

激烈的
激烈的反应
jīliè de
jīliè de fǎnyìng
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

脏的
脏的运动鞋
zàng de
zàng de yùndòng xié
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

残酷的
残酷的男孩
cánkù de
cánkù de nánhái
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
