Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/108932478.webp
空的
空的屏幕
kōng de
kōng de píngmù
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/103211822.webp
丑陋的
丑陋的拳击手
chǒulòu de
chǒulòu de quánjí shǒu
xấu xí
võ sĩ xấu xí
cms/adjectives-webp/133909239.webp
特殊的
一个特殊的苹果
tèshū de
yīgè tèshū de píngguǒ
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/104397056.webp
完成的
几乎完成的房子
wánchéng de
jīhū wánchéng de fángzi
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất
cms/adjectives-webp/138360311.webp
非法的
非法的毒品交易
fēifǎ de
fēifǎ de dúpǐn jiāoyì
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/132189732.webp
恶劣
恶劣的威胁
èliè
èliè de wēixié
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/129926081.webp
醉的
醉酒的男人
zuì de
zuìjiǔ de nánrén
say rượu
người đàn ông say rượu
cms/adjectives-webp/170631377.webp
积极的
一个积极的态度
jījí de
yīgè jījí de tàidù
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/125831997.webp
可用的
可用的鸡蛋
kěyòng de
kěyòng de jīdàn
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/131822697.webp
少量
少量的食物
shǎoliàng
shǎoliàng de shíwù
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/100834335.webp
愚蠢的
愚蠢的计划
yúchǔn de
yúchǔn de jìhuà
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/39465869.webp
有期限的
有期限的停车时间
yǒu qíxiàn de
yǒu qíxiàn de tíngchē shíjiān
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.