Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/79183982.webp
荒唐的
荒唐的眼镜
huāngtáng de
huāngtáng de yǎnjìng
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/131228960.webp
天才
天才的装束
tiāncái
tiāncái de zhuāngshù
thiên tài
bộ trang phục thiên tài
cms/adjectives-webp/101101805.webp
高的
高塔
gāo de
gāo tǎ
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/117502375.webp
开放
打开的窗帘
kāifàng
dǎkāi de chuānglián
mở
bức bình phong mở
cms/adjectives-webp/74180571.webp
必要的
必要的冬季轮胎
bìyào de
bìyào de dōngjì lúntāi
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/170746737.webp
合法的
一把合法的手枪
héfǎ de
yī bǎ héfǎ de shǒuqiāng
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/104875553.webp
可怕的
可怕的鲨鱼
kěpà de
kěpà de shāyú
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/133909239.webp
特殊的
一个特殊的苹果
tèshū de
yīgè tèshū de píngguǒ
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
cms/adjectives-webp/132679553.webp
富有
富有的女人
fùyǒu
fùyǒu de nǚrén
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/104193040.webp
可怕的
可怕的现象
kěpà de
kěpà de xiànxiàng
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/63945834.webp
天真的
天真的回答
tiānzhēn de
tiānzhēn de huídá
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
cms/adjectives-webp/39465869.webp
有期限的
有期限的停车时间
yǒu qíxiàn de
yǒu qíxiàn de tíngchē shíjiān
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.