Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/131511211.webp
苦涩
苦涩的柚子
kǔsè
kǔsè de yòuzi
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/98507913.webp
国家的
国家的旗帜
guójiā de
guójiā de qízhì
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/116647352.webp
狭窄
狭窄的吊桥
xiázhǎi
xiázhǎi de diàoqiáo
hẹp
cây cầu treo hẹp
cms/adjectives-webp/132514682.webp
乐于助人
乐于助人的女士
lèyú zhùrén
lèyú zhùrén de nǚshì
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/168327155.webp
紫色的
紫色的薰衣草
zǐsè de
zǐsè de xūnyīcǎo
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/122775657.webp
奇怪的
奇怪的图片
qíguài de
qíguài de túpiàn
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/88317924.webp
唯一的
唯一的狗
wéiyī de
wéiyī de gǒu
duy nhất
con chó duy nhất
cms/adjectives-webp/90700552.webp
脏的
脏的运动鞋
zàng de
zàng de yùndòng xié
bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/132368275.webp
深雪
shēn
shēnxuě
sâu
tuyết sâu
cms/adjectives-webp/171538767.webp
亲近的
亲密的关系
qīnjìn de
qīnmì de guānxì
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/120375471.webp
休闲
休闲的假期
xiūxián
xiūxián de jiàqī
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/174755469.webp
社会的
社交关系
shèhuì de
shèjiāo guānxì
xã hội
mối quan hệ xã hội