Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

最后的
最后的遗愿
zuìhòu de
zuìhòu de yíyuàn
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
不可能的
一个不可能的入口
bù kěnéng de
yīgè bù kěnéng de rùkǒu
không thể
một lối vào không thể
法西斯的
法西斯口号
fàxīsī de
fàxīsī kǒuhào
phát xít
khẩu hiệu phát xít
可用的
可用的风能
kěyòng de
kěyòng de fēngnéng
có sẵn
năng lượng gió có sẵn
负债的
负债的人
fùzhài de
fùzhài de rén
mắc nợ
người mắc nợ
常见的
常见的婚礼花束
chángjiàn de
chángjiàn de hūnlǐ huāshù
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
真实的
真实的友情
zhēnshí de
zhēnshí de yǒuqíng
thật
tình bạn thật
无尽的
无尽的路
wújìn de
wújìn de lù
vô tận
con đường vô tận
寒冷
寒冷的天气
hánlěng
hánlěng de tiānqì
lạnh
thời tiết lạnh
白色的
白色的景色
báisè de
báisè de jǐngsè
trắng
phong cảnh trắng
可见的
可见的山
kějiàn de
kějiàn de shān
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
年轻
年轻的拳击手
niánqīng
niánqīng de quánjí shǒu
trẻ
võ sĩ trẻ