Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/113624879.webp
每小时
每小时的换岗
měi xiǎoshí
měi xiǎoshí de huàn gāng
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
cms/adjectives-webp/128406552.webp
愤怒的
愤怒的警察
fènnù de
fènnù de jǐngchá
giận dữ
cảnh sát giận dữ
cms/adjectives-webp/170746737.webp
合法的
一把合法的手枪
héfǎ de
yī bǎ héfǎ de shǒuqiāng
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/130972625.webp
美味
美味的披萨
měiwèi
měiwèi de pīsà
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/132926957.webp
黑色
黑色的裙子
hēisè
hēisè de qúnzi
đen
chiếc váy đen
cms/adjectives-webp/80273384.webp
远的
遥远的旅程
yuǎn de
yáoyuǎn de lǚchéng
xa
chuyến đi xa
cms/adjectives-webp/132617237.webp
沉重
沉重的沙发
chénzhòng
chénzhòng de shāfā
nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/117966770.webp
安静
请保持安静的请求
ānjìng
qǐng bǎochí ānjìng de qǐngqiú
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
cms/adjectives-webp/132514682.webp
乐于助人
乐于助人的女士
lèyú zhùrén
lèyú zhùrén de nǚshì
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/126991431.webp
黑暗的
黑暗的夜晚
hēi‘àn de
hēi‘àn de yèwǎn
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/127214727.webp
有雾的
有雾的黄昏
yǒu wù de
yǒu wù de huánghūn
sương mù
bình minh sương mù
cms/adjectives-webp/66864820.webp
无期限的
无期限的存储
Wú qíxiàn de
wú qíxiàn de cúnchú
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn