Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

cms/adjectives-webp/164753745.webp
警觉的
警觉的牧羊犬
jǐngjué de
jǐngjué de mùyáng quǎn
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
cms/adjectives-webp/169232926.webp
完美的
完美的牙齿
wánměi de
wánměi de yáchǐ
hoàn hảo
răng hoàn hảo
cms/adjectives-webp/173160919.webp
生的
生肉
shēng de
shēngròu
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/105595976.webp
外部的
外部存储器
wàibù de
wàibù cúnchúqì
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
cms/adjectives-webp/132514682.webp
乐于助人
乐于助人的女士
lèyú zhùrén
lèyú zhùrén de nǚshì
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
cms/adjectives-webp/126272023.webp
傍晚的
傍晚的日落
bàngwǎn de
bàngwǎn de rìluò
buổi tối
hoàng hôn buổi tối
cms/adjectives-webp/101101805.webp
高的
高塔
gāo de
gāo tǎ
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/95321988.webp
单独的
单独的树
dāndú de
dāndú de shù
đơn lẻ
cây cô đơn
cms/adjectives-webp/64904183.webp
包括在内
包括在内的吸管
bāokuò zài nèi
bāokuò zài nèi de xīguǎn
bao gồm
ống hút bao gồm
cms/adjectives-webp/145180260.webp
奇怪的
一个奇怪的饮食习惯
qíguài de
yīgè qíguài de yǐnshí xíguàn
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/84693957.webp
奇妙的
一个奇妙的逗留
qímiào de
yīgè qímiào de dòuliú
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
cms/adjectives-webp/164795627.webp
自制的
自制的草莓酒
zìzhì de
zìzhì de cǎoméi jiǔ
tự làm
bát trái cây dâu tự làm