Từ vựng

Học trạng từ – Nam Phi

cms/adverbs-webp/178519196.webp
in die oggend
Ek moet vroeg in die oggend opstaan.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
net-nou
Sy het net wakker geword.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
uit
Sy kom uit die water.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
al ooit
Het jy al ooit al jou geld in aandele verloor?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/170728690.webp
alleen
Ek geniet die aand heeltemal alleen.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
iets
Ek sien iets interessants!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/46438183.webp
voorheen
Sy was voorheen vetter as nou.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
ook
Die hond mag ook aan die tafel sit.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
daar
Gaan daar, dan vra weer.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/38720387.webp
af
Sy spring af in die water.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
daarop
Hy klim op die dak en sit daarop.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
enige tyd
Jy kan ons enige tyd bel.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.