Từ vựng

Học trạng từ – Nam Phi

cms/adverbs-webp/121005127.webp
in die oggend
Ek het baie stres by die werk in die oggend.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
weer
Hy skryf alles weer.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/140125610.webp
oral
Plastiek is oral.
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
môre
Niemand weet wat môre sal wees nie.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
nêrens
Hierdie spore lei na nêrens.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
in
Gaan hy in of uit?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/176235848.webp
in
Die twee kom in.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
baie
Die kind is baie honger.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
voorheen
Sy was voorheen vetter as nou.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
meer
Ouer kinders kry meer sakgeld.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
alleen
Ek geniet die aand heeltemal alleen.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
in die nag
Die maan skyn in die nag.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.