Từ vựng

Học trạng từ – Amharic

cms/adverbs-webp/170728690.webp
ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።
bichawini
bebichayē yahili mishituni iyabelashahu newi.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
ብዙ
በልጆች ዕድሜ ላይ ብዙ ገንዘብ ይቀበላሉ።
bizu
belijochi ‘idimē layi bizu genizebi yik’ebelalu.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
ነገር ግን
የቤቱ መጠን ትንሽ ነው ነገር ግን ሮማንቲክ ነው።
negeri gini
yebētu met’eni tinishi newi negeri gini romanitīki newi.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
ውስጥ
እርሱ ውስጥ ወይም ውጭ ነው፦
wisit’i
irisu wisit’i weyimi wich’i newi:-
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/133226973.webp
በቶሎ
በቶሎ ተነሳች።
betolo
betolo tenesachi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ነገ
ነገ ምን ይሆን የሚሆነውን ማንም አያውቅም።
nege
nege mini yihoni yemīhonewini manimi āyawik’imi.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
አብሮ
በአንድ ትንሽ ቡድን አብሮ እንማማር።
ābiro
be’ānidi tinishi budini ābiro inimamari.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
ወደርቅ
አረቦቹን ወደርቅ ይዞታል።
wederik’i
ārebochuni wederik’i yizotali.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
ወደታች
ወደታች ወደ ሸለቆው ይበር፣
wedetachi
wedetachi wede shelek’owi yiberi,
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
አንድ ጊዜ
አንድ ጊዜ ሰው በጎፍናው ውስጥ ነበር።
ānidi gīzē
ānidi gīzē sewi begofinawi wisit’i neberi.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/29021965.webp
አይ
እኔ አይቲን ከክታፉ አልወደውም።
āyi
inē āyitīni kekitafu āliwedewimi.
không
Tôi không thích xương rồng.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
በትክል
ታንኩ በትክል ባዶ ነው።
betikili
taniku betikili bado newi.
gần như
Bình xăng gần như hết.