Từ vựng
Học trạng từ – Amharic

አንድ ጊዜ
አንድ ጊዜ ሰው በጎፍናው ውስጥ ነበር።
ānidi gīzē
ānidi gīzē sewi begofinawi wisit’i neberi.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.

በዚያ
በዚያ ሂድ፣ ከዚያም እንደገና ጠይቅ።
bezīya
bezīya hīdi, kezīyami inidegena t’eyik’i.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

በቅርብ
በቅርብ ወደ ቤት ሊሄድ ይችላል።
bek’iribi
bek’iribi wede bēti līhēdi yichilali.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.

በትክል
ታንኩ በትክል ባዶ ነው።
betikili
taniku betikili bado newi.
gần như
Bình xăng gần như hết.

ታች
ከላይ ታች ይወድቃል።
tachi
kelayi tachi yiwedik’ali.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.

ውጭ
እርሷ ከውሃው ውጭ ነው።
wich’i
iriswa kewihawi wich’i newi.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.

የቱንማ
የቱንማ ነገር እያየሁ ነው!
yetunima
yetunima negeri iyayehu newi!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!

ብቻውን
በብቻዬ ያህል ምሽቱን እያበላሻሁ ነው።
bichawini
bebichayē yahili mishituni iyabelashahu newi.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.

ስፍራውም
ሳሮች በስፍራውም ተሸልሟል።
sifirawimi
sarochi besifirawimi teshelimwali.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.

በግርፋ
በግርፋ ባንዳ ጋዜጠኛ ነው።
begirifa
begirifa banida gazēt’enya newi.
một nửa
Ly còn một nửa trống.

ቀድሞው
እርሱ ቀድሞው ተተክሏል።
k’edimowi
irisu k’edimowi tetekilwali.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
