Từ vựng

Học trạng từ – Amharic

cms/adverbs-webp/132510111.webp
በሌሊት
በሌሊት ጨረቃ ይበራል።
belēlīti
belēlīti ch’erek’a yiberali.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/78163589.webp
በረጅም
በረጅም አድርጌ አልመታሁም!
berejimi
berejimi ādirigē ālimetahumi!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/178519196.webp
በጥዋት
በጥዋት ቀድሞ ማነሳስ አለብኝ።
bet’iwati
bet’iwati k’edimo manesasi ālebinyi.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
ብዙ
ብዙ አንባቢያለሁ።
bizu
bizu ānibabīyalehu.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
በማንኛውም ጊዜ
በማንኛውም ጊዜ ጠርተን መጠናት ይችላላችሁ።
bemaninyawimi gīzē
bemaninyawimi gīzē t’eriteni met’enati yichilalachihu.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
በስራቱ
በስራቱ ገና ተገናኙ።
besiratu
besiratu gena tegenanyu.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
ቤት
ወታደሩ ወደ ቤት ለማለፍ ይፈልጋል።
bēti
wetaderu wede bēti lemalefi yifeligali.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
በቶሎ
በቶሎ ተነሳች።
betolo
betolo tenesachi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
ላይ
ላይ ውጤት ግሩም ነው።
layi
layi wit’ēti girumi newi.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
ዙሪያ
ችግሩ ዙሪያ ማወራር አይገባም።
zurīya
chigiru zurīya mawerari āyigebami.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
በነጻ
ፀጉር ብርሃን በነጻ ነው።
benets’a
t͟s’eguri birihani benets’a newi.
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
ምንም
የባልደጉመው ሴቷ ምንም ይሳካላች።
minimi
yebalidegumewi sētwa minimi yisakalachi.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.