Từ vựng

Học trạng từ – Amharic

cms/adverbs-webp/128130222.webp
አብሮ
በአንድ ትንሽ ቡድን አብሮ እንማማር።
ābiro
be’ānidi tinishi budini ābiro inimamari.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
ውጭ
እርሷ ከውሃው ውጭ ነው።
wich’i
iriswa kewihawi wich’i newi.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
በቅርብ
በቅርብ ወደ ቤት ሊሄድ ይችላል።
bek’iribi
bek’iribi wede bēti līhēdi yichilali.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
በጥዋት
በጥዋት ስራ አለብኝ ብዙ ጭንቅላት።
bet’iwati
bet’iwati sira ālebinyi bizu ch’inik’ilati.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ውጭ
ታመሙት ልጅ ውጭ መሄድ አይፈቀድለትም።
wich’i
tamemuti liji wich’i mehēdi āyifek’ediletimi.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
ወዴት
ጉዞው ወዴት ይሄዳል?
wedēti
guzowi wedēti yihēdali?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/96228114.webp
አሁን
አሁን መደወለው ነውን?
āhuni
āhuni medewelewi newini?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/133226973.webp
በቶሎ
በቶሎ ተነሳች።
betolo
betolo tenesachi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
ውስጥ
ሁለቱም ውስጥ እየመጡ ነው።
wisit’i
huletumi wisit’i iyemet’u newi.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/135007403.webp
ውስጥ
እርሱ ውስጥ ወይም ውጭ ነው፦
wisit’i
irisu wisit’i weyimi wich’i newi:-
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
cms/adverbs-webp/96364122.webp
መጀመሪያ
ደህንነት በመጀመሪያ ነው።
mejemerīya
dehinineti bemejemerīya newi.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/22328185.webp
በትንሽ
በትንሽ ትርፍ አለብኝ።
betinishi
betinishi tirifi ālebinyi.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.