Từ vựng

Học trạng từ – Amharic

cms/adverbs-webp/78163589.webp
በረጅም
በረጅም አድርጌ አልመታሁም!
berejimi
berejimi ādirigē ālimetahumi!
gần như
Tôi gần như trúng!
cms/adverbs-webp/178600973.webp
የቱንማ
የቱንማ ነገር እያየሁ ነው!
yetunima
yetunima negeri iyayehu newi!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/178653470.webp
ውጭ
ዛሬ ውጭ እንበላለን።
wich’i
zarē wich’i inibelaleni.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/178473780.webp
መቼ
መቼ ይጠራለች?
mechē
mechē yit’eralechi?
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
cms/adverbs-webp/111290590.webp
በኩል
በኩል አስተማማኝነት ሁኔታ ናቸው።
bekuli
bekuli āsitemamanyineti hunēta nachewi.
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/38216306.webp
ምንም
የባልደጉመው ሴቷ ምንም ይሳካላች።
minimi
yebalidegumewi sētwa minimi yisakalachi.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ውጭ
ታመሙት ልጅ ውጭ መሄድ አይፈቀድለትም።
wich’i
tamemuti liji wich’i mehēdi āyifek’ediletimi.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
ትክክል
ቃላቱ ትክክል አይፃፍም።
tikikili
k’alatu tikikili āyit͟s’afimi.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
አንድ ጊዜ
አንድ ጊዜ ሰው በጎፍናው ውስጥ ነበር።
ānidi gīzē
ānidi gīzē sewi begofinawi wisit’i neberi.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
በቅርብ
በቅርብ ንግድ ህንፃ ይከፈታል።
bek’iribi
bek’iribi nigidi hinit͟s’a yikefetali.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
በጣም
ልጅው በጣም ተራበ።
bet’ami
lijiwi bet’ami terabe.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
ረጅግ
ረጅግ ጥቂት በጠባቂው መውለድ ተገድሁ።
rejigi
rejigi t’ik’īti bet’ebak’īwi mewiledi tegedihu.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.