Từ vựng

Học trạng từ – Ả Rập

cms/adverbs-webp/133226973.webp
للتو
استيقظت للتو.
liltaw
astayqazt liltuw.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
للأسفل
هم ينظرون إليّ للأسفل.
lil‘asfal
hum yanzurun ‘ily lil‘asfala.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
جدًا
الطفل جائع جدًا.
jdan
altifl jayie jdan.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
مجددًا
هو يكتب كل شيء مجددًا.
mjddan
hu yaktub kula shay‘ mjddan.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
بعيدًا
هو يحمل الفريسة بعيدًا.
beydan
hu yahmil alfarisat beydan.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
خارج
الطفل المريض لا يسمح له بالخروج.
kharij
altifl almarid la yusmah lah bialkharuwji.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
أعلاه
هناك رؤية رائعة من أعلى.
‘aelah
hunak ruyat rayieat min ‘aelaa.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
خارجًا
نحن نتناول الطعام خارجًا اليوم.
kharjan
nahn natanawal altaeam kharjan alyawma.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/3783089.webp
إلى أين
إلى أين تذهب الرحلة؟
‘iilaa ‘ayn
‘iilaa ‘ayn tadhhab alrihlatu?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
cms/adverbs-webp/38720387.webp
لأسفل
هي تقفز لأسفل في الماء.
li‘asfal
hi taqfiz li‘asfal fi alma‘i.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/135100113.webp
دائمًا
كان هناك دائمًا بحيرة هنا.
dayman
kan hunak dayman buhayratan huna.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
أيضًا
صديقتها مخمورة أيضًا.
aydan
sadiqatuha makhmurat aydan.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.