Từ vựng

Học trạng từ – Belarus

cms/adverbs-webp/102260216.webp
заўтра
Ніхто не ведае, што будзе заўтра.
zaŭtra
Nichto nie viedaje, što budzie zaŭtra.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
увесь дзень
Маці павінна працаваць увесь дзень.
uvieś dzień
Maci pavinna pracavać uvieś dzień.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/178519196.webp
раніцай
Мне трэба ўставаць рана раніцай.
ranicaj
Mnie treba ŭstavać rana ranicaj.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
таксама
Яе подруга таксама п‘яная.
taksama
Jaje podruha taksama pjanaja.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
унутра
Абодва ўходзяць унутра.
unutra
Abodva ŭchodziać unutra.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
занадта
Ён заўсёды працаваў занадта.
zanadta
Jon zaŭsiody pracavaŭ zanadta.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
ноччу
Месяц свеціць ноччу.
nočču
Miesiac sviecić nočču.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
на вуліцу
Хворы дзіцяце не дазволена выходзіць на вуліцу.
na vulicu
Chvory dziciacie nie dazvoliena vychodzić na vulicu.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
зараз
Я павінен патэлефанаваць яму зараз?
zaraz
JA pavinien pateliefanavać jamu zaraz?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/111290590.webp
таксама
Гэтыя людзі розныя, але таксама аптымістычныя!
taksama
Hetyja liudzi roznyja, alie taksama aptymistyčnyja!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/178653470.webp
на вуліцы
Сёння мы едзім на вуліцы.
na vulicy
Sionnia my jedzim na vulicy.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
ніколі
Нельга ніколі пакідаць.
nikoli
Nieĺha nikoli pakidać.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.