Từ vựng

Học trạng từ – Bulgaria

cms/adverbs-webp/142522540.webp
през
Тя иска да пресече улицата със скутера.
prez
Tya iska da preseche ulitsata sŭs skutera.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
отново
Той пише всичко отново.
otnovo
Toĭ pishe vsichko otnovo.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
сам
Прекарвам вечерта сам.
sam
Prekarvam vecherta sam.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
току-що
Тя току-що се събуди.
toku-shto
Tya toku-shto se sŭbudi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/38216306.webp
също
Приятелката й също е пияна.
sŭshto
Priyatelkata ĭ sŭshto e piyana.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
вече
Къщата вече е продадена.
veche
Kŭshtata veche e prodadena.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
cms/adverbs-webp/96364122.webp
първо
Безопасността идва първо.
pŭrvo
Bezopasnostta idva pŭrvo.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
всички
Тук можете да видите всички флагове на света.
vsichki
Tuk mozhete da vidite vsichki flagove na sveta.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
навън
Днес ядем навън.
navŭn
Dnes yadem navŭn.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
но
Къщата е малка, но романтична.
no
Kŭshtata e malka, no romantichna.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
от
Тя излиза от водата.
ot
Tya izliza ot vodata.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
около
Не трябва да говорите около проблем.
okolo
Ne tryabva da govorite okolo problem.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.