Từ vựng

Học trạng từ – Đan Mạch

cms/adverbs-webp/133226973.webp
lige
Hun vågnede lige.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
hele dagen
Moderen skal arbejde hele dagen.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/172832880.webp
meget
Barnet er meget sultent.
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
for meget
Han har altid arbejdet for meget.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
mere
Ældre børn får mere lommepenge.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/178180190.webp
der
Gå derhen, og spørg derefter igen.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
igen
Han skriver alt igen.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
noget
Jeg ser noget interessant!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/135100113.webp
altid
Der var altid en sø her.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
sammen
De to kan godt lide at lege sammen.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
på det
Han klatrer op på taget og sidder på det.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
ned
Han falder ned oppefra.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.