Từ vựng

Học trạng từ – Hy Lạp

cms/adverbs-webp/132510111.webp
τη νύχτα
Το φεγγάρι λάμπει τη νύχτα.
ti nýchta
To fengári lámpei ti nýchta.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
συχνά
Οι τυφώνες δεν βλέπονται συχνά.
sychná
Oi tyfónes den vlépontai sychná.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
κάτω
Πετάει κάτω στην κοιλάδα.
káto
Petáei káto stin koiláda.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
πουθενά
Αυτά τα ράγια οδηγούν πουθενά.
pouthená
Aftá ta rágia odigoún pouthená.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
πέρα
Θέλει να περάσει τον δρόμο με το πατίνι.
péra
Thélei na perásei ton drómo me to patíni.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
όλη μέρα
Η μητέρα πρέπει να δουλεύει όλη μέρα.
óli méra
I mitéra prépei na doulévei óli méra.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/10272391.webp
ήδη
Έχει ήδη κοιμηθεί.
ídi
Échei ídi koimitheí.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
σύντομα
Ένα εμπορικό κτίριο θα ανοίξει εδώ σύντομα.
sýntoma
Éna emporikó ktírio tha anoíxei edó sýntoma.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/81256632.webp
γύρω
Δεν πρέπει να μιλάς γύρω από ένα πρόβλημα.
gýro
Den prépei na milás gýro apó éna próvlima.
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
χθες
Χθες βροχοποιούσε πολύ.
chthes
Chthes vrochopoioúse polý.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/29115148.webp
αλλά
Το σπίτι είναι μικρό αλλά ρομαντικό.
allá
To spíti eínai mikró allá romantikó.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
σπίτι
Ο στρατιώτης θέλει να γυρίσει σπίτι στην οικογένειά του.
spíti
O stratiótis thélei na gyrísei spíti stin oikogéneiá tou.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.