Từ vựng

Học trạng từ – Quốc tế ngữ

cms/adverbs-webp/96228114.webp
nun
Ĉu mi voku lin nun?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/38720387.webp
malsupren
Ŝi saltas malsupren en la akvon.
xuống
Cô ấy nhảy xuống nước.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
nokte
La luno brilas nokte.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
eksteren
La malsana infano ne rajtas iri eksteren.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
ĉiuj
Ĉi tie vi povas vidi ĉiujn flagojn de la mondo.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
sole
Mi ĝuas la vesperon tute sole.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/141168910.webp
tie
La celo estas tie.
ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
ofte
Ni devus vidi unu la alian pli ofte!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/121005127.webp
matene
Mi havas multan streson ĉe laboro matene.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
preskaŭ
La rezervujo estas preskaŭ malplena.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
for
Li portas la predaĵon for.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
denove
Ili renkontiĝis denove.
lại
Họ gặp nhau lại.