Từ vựng

Học trạng từ – Quốc tế ngữ

cms/adverbs-webp/164633476.webp
denove
Ili renkontiĝis denove.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
eksteren
La malsana infano ne rajtas iri eksteren.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
sur ĝi
Li grimpas sur la tegmenton kaj sidas sur ĝi.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
malsupren
Li flugas malsupren en la valon.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
malsupren
Li falas malsupren de supre.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/166784412.webp
iam
Ĉu vi iam perdis vian tutan monon en akcioj?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/40230258.webp
tro
Li ĉiam laboris tro multe.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
supren
Li grimpas la monton supren.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
trans
Ŝi volas transiri la straton kun la tretskutero.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
longe
Mi devis atendi longe en la atendejo.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/176235848.webp
en
La du eniras.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/71970202.webp
sufiĉe
Ŝi estas sufiĉe maldika.
khá
Cô ấy khá mảnh khảnh.