Từ vựng
Học trạng từ – Tây Ban Nha

allá
Ve allá, luego pregunta de nuevo.
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.

también
Su amiga también está ebria.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.

todos
Aquí puedes ver todas las banderas del mundo.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.

demasiado
El trabajo me está superando demasiado.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
