Từ vựng

Học trạng từ – Estonia

cms/adverbs-webp/111290590.webp
sama
Need inimesed on erinevad, kuid sama optimistlikud!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/164633476.webp
uuesti
Nad kohtusid uuesti.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/123249091.webp
koos
Need kaks mängivad meelsasti koos.
cùng nhau
Hai người thích chơi cùng nhau.
cms/adverbs-webp/46438183.webp
varem
Ta oli varem paksem kui praegu.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
cms/adverbs-webp/132510111.webp
öösel
Kuu paistab öösel.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
väljas
Sööme täna väljas.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/154535502.webp
varsti
Siia avatakse varsti kaubandushoone.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
kodus
Kõige ilusam on kodus!
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/54073755.webp
sellel
Ta ronib katusele ja istub sellel.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
väljas
Haige laps ei tohi väljas käia.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/166071340.webp
välja
Ta tuleb veest välja.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
cms/adverbs-webp/40230258.webp
liiga palju
Ta on alati liiga palju töötanud.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.