Từ vựng

Học trạng từ – Phần Lan

cms/adverbs-webp/54073755.webp
päällä
Hän kiipeää katolle ja istuu sen päällä.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
melkein
Säiliö on melkein tyhjä.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
yli
Hän haluaa mennä kadun yli potkulaudalla.
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
myös
Koira saa myös istua pöydässä.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/128130222.webp
yhdessä
Opetamme yhdessä pienessä ryhmässä.
cùng nhau
Chúng ta học cùng nhau trong một nhóm nhỏ.