Từ vựng

Học trạng từ – Hausa

cms/adverbs-webp/54073755.webp
akan shi
Ya z climbing akan fadar sannan ya zauna akan shi.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/178600973.webp
abu
Na ga wani abu mai kyau!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!
cms/adverbs-webp/176235848.webp
ciki
Su biyu suna shigo ciki.
vào
Hai người đó đang đi vào.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
sama
Ya na kama dutsen sama.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/164633476.webp
kuma
Sun hadu kuma.
lại
Họ gặp nhau lại.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
kawai
Ta kawai tashi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
koda yaushe
Shin zan iya rinkuwa da hakan koda yaushe?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
cms/adverbs-webp/178519196.webp
da safe
Ina buƙatar tashi da safe.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
baya
Ya kai namijin baya.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
duk ranar
Uwar ta bukatar aiki duk ranar.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
kada
A kada a yi kasa.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/77731267.webp
yawa
Na karanta littafai yawa.
nhiều
Tôi thực sự đọc rất nhiều.