Từ vựng

Học trạng từ – Hausa

cms/adverbs-webp/54073755.webp
akan shi
Ya z climbing akan fadar sannan ya zauna akan shi.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/71670258.webp
jiya
Ana ruwan sama da wuri jiya.
hôm qua
Mưa to hôm qua.
cms/adverbs-webp/170728690.webp
kaɗai
Na ciyar da dare na kaɗai.
một mình
Tôi đang tận hưởng buổi tối một mình.
cms/adverbs-webp/121005127.webp
a safe
Ina da wani yawa a aiki a safe.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.
cms/adverbs-webp/138988656.webp
zuwa-zuwa
Za ka iya kiramu zuwa-zuwa.
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
duk
Nan zaka ga dukin hoshin duniya.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/96549817.webp
baya
Ya kai namijin baya.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
cms/adverbs-webp/23025866.webp
duk ranar
Uwar ta bukatar aiki duk ranar.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.
cms/adverbs-webp/145004279.webp
ba wani inda
Wadannan hanyoyi suna kai ba wani inda.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
sama
Ya na kama dutsen sama.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
maimakon
Tornadoes ba a ga su maimakon.
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
kasa
Suna kallo min kasa.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.