Từ vựng
Học trạng từ – Hausa

akan shi
Ya z climbing akan fadar sannan ya zauna akan shi.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.

abu
Na ga wani abu mai kyau!
cái gì đó
Tôi thấy cái gì đó thú vị!

ciki
Su biyu suna shigo ciki.
vào
Hai người đó đang đi vào.

sama
Ya na kama dutsen sama.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.

kuma
Sun hadu kuma.
lại
Họ gặp nhau lại.

kawai
Ta kawai tashi.
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.

koda yaushe
Shin zan iya rinkuwa da hakan koda yaushe?
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?

da safe
Ina buƙatar tashi da safe.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.

baya
Ya kai namijin baya.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.

duk ranar
Uwar ta bukatar aiki duk ranar.
cả ngày
Mẹ phải làm việc cả ngày.

kada
A kada a yi kasa.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
