Từ vựng

Học trạng từ – Hausa

cms/adverbs-webp/38216306.webp
kuma
Abokiyar ta kuma tashi.
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
waje
Yau muna ciyar da abinci waje.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
gida
Sojojin ya so ya koma gida zuwa ga iyayensa.
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
cms/adverbs-webp/57457259.webp
waje
Yaro mai ciwo bai bukatar fita waje ba.
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
duk
Nan zaka ga dukin hoshin duniya.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
da sauri
Zata iya tafiya gida da sauri.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/80929954.webp
fiye da
Yara masu shekaru fiye su na samu kudi.
nhiều hơn
Trẻ em lớn hơn nhận được nhiều tiền tiêu vặt hơn.
cms/adverbs-webp/84417253.webp
kasa
Suna kallo min kasa.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
sake
Ya rubuta duk abin sake.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
ma
Karin suna ma su zauna a tebur.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
cms/adverbs-webp/96228114.webp
yanzu
Zan kira shi yanzu?
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
cms/adverbs-webp/121005127.webp
a safe
Ina da wani yawa a aiki a safe.
vào buổi sáng
Tôi có nhiều áp lực công việc vào buổi sáng.