Từ vựng

Học trạng từ – Hausa

cms/adverbs-webp/29115148.webp
amma
Gidansa ne karami amma mai soyayya.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
cms/adverbs-webp/52601413.webp
a gida
Ya fi kyau a gida.
ở nhà
Đẹp nhất là khi ở nhà!
cms/adverbs-webp/40230258.webp
da yawa
Ya kullum aiki da yawa.
quá nhiều
Anh ấy luôn làm việc quá nhiều.
cms/adverbs-webp/111290590.webp
daya
Mutanen nan suna bambanci, amma suna da ra‘ayi daya!
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
cms/adverbs-webp/54073755.webp
akan shi
Ya z climbing akan fadar sannan ya zauna akan shi.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/23708234.webp
daidai
Kalmar ba ta daidai ba ne.
đúng
Từ này không được viết đúng.
cms/adverbs-webp/98507913.webp
duk
Nan zaka ga dukin hoshin duniya.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
da sauri
Zata iya tafiya gida da sauri.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
kasa
Ya fadi daga sama zuwa kasa.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
kullum
Ya kamata mu hadu kullum!
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
cms/adverbs-webp/174985671.webp
kusa
Tankin mai yana kusa cikas.
gần như
Bình xăng gần như hết.
cms/adverbs-webp/167483031.webp
sama
A sama, akwai wani kyau.
trên
Ở trên có một tầm nhìn tuyệt vời.